Có 2 kết quả:
窗体 chuāng tǐ ㄔㄨㄤ ㄊㄧˇ • 窗體 chuāng tǐ ㄔㄨㄤ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
form (used in programming languages such as Visual Basic and Delphi to create a GUI window)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
form (used in programming languages such as Visual Basic and Delphi to create a GUI window)
Bình luận 0